CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
52,29+63,62%-0,523%-0,002%+0,14%5,28 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
40,67+49,48%-0,407%-0,005%+0,03%7,26 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
26,21+31,89%-0,262%+0,010%+0,15%1,74 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
20,11+24,46%-0,201%-0,076%-0,03%2,71 Tr--
LINEA
BHợp đồng vĩnh cửu LINEAUSDT
GLINEA/USDT
19,58+23,82%+0,196%+0,005%-0,02%12,88 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
17,85+21,72%+0,179%+0,025%+0,03%41,67 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
16,26+19,78%+0,163%+0,016%+0,11%3,37 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
15,54+18,90%-0,155%-0,048%+0,18%6,37 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
15,51+18,88%-0,155%-0,035%+0,39%12,52 Tr--
PEPE
BHợp đồng vĩnh cửu PEPEUSDT
GPEPE/USDT
11,10+13,51%+0,111%+0,015%+0,03%97,78 Tr--
CAT
BHợp đồng vĩnh cửu CATUSDT
GCAT/USDT
11,02+13,41%+0,110%+0,005%+0,12%1,24 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
10,06+12,24%+0,101%+0,005%+0,12%57,99 Tr--
PRCL
BHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
GPRCL/USDT
9,63+11,72%+0,096%+0,010%+0,12%1,43 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
9,61+11,69%+0,096%+0,017%+0,08%521,08 Tr--
PI
BHợp đồng vĩnh cửu PIUSDT
GPI/USDT
9,27+11,27%+0,093%+0,005%-0,01%11,99 Tr--
GODS
BHợp đồng vĩnh cửu GODSUSDT
GGODS/USDT
9,22+11,22%+0,092%+0,005%-0,14%761,63 N--
APT
BHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
GAPT/USDT
9,21+11,21%+0,092%+0,010%-0,01%17,12 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,05+11,01%+0,091%+0,010%-0,03%2,42 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSDT
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%3,56 T--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%27,79 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%291,45 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%23,15 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,13%1,92 Tr--
AAVE
BHợp đồng vĩnh cửu AAVEUSDT
GAAVE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%43,38 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%74,89 Tr--