CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
400,09+486,78%-4,001%-0,093%+0,15%4,87 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
293,63+357,25%-2,936%-0,274%+0,76%549,79 N--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
228,70+278,25%-2,287%-0,014%+0,11%3,06 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
171,85+209,09%-1,719%+0,001%-0,17%922,20 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
150,52+183,14%-1,505%-0,062%+0,13%2,04 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
102,09+124,21%-1,021%-0,275%+0,26%3,90 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
94,33+114,77%-0,943%+0,005%-0,03%1,71 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
85,32+103,80%-0,853%-0,043%+0,05%2,93 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
76,51+93,08%-0,765%-0,058%+0,21%7,63 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
61,69+75,05%-0,617%-0,083%+0,23%1,76 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
59,21+72,04%-0,592%-0,131%+0,32%1,48 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
57,52+69,98%-0,575%-0,071%-0,31%618,36 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
56,74+69,04%-0,567%-0,047%+0,11%3,21 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
43,54+52,97%-0,435%-0,120%+0,37%3,24 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
41,38+50,35%-0,414%-0,087%+0,24%19,74 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
38,41+46,74%-0,384%-0,259%+0,13%15,81 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
33,31+40,53%-0,333%-0,016%+0,16%1,80 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
32,03+38,97%-0,320%-0,071%+0,28%2,63 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
31,12+37,87%-0,311%-0,034%+0,14%4,71 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
30,33+36,90%-0,303%-0,022%+0,08%735,00 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
29,12+35,43%-0,291%-0,038%+0,18%8,48 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
28,94+35,21%-0,289%-0,007%+0,07%4,01 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
27,91+33,96%-0,279%+0,005%+0,00%2,62 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
23,35+28,41%-0,233%-0,023%+0,09%11,43 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
22,74+27,66%-0,227%-0,033%-0,04%1,67 Tr--